unconscionable
unconscionable | [ʌn'kɔn∫ənəbl] | | tính từ | | | (đùa cợt) không hợp lý; quá đáng; quá mức, vô độ | | | she takes an unconscionable time getting dressed | | cô ấy mặc quần áo mất nhiều thì giờ một cách quá đáng | | | vô lương tâm, tán tận lương tâm | | | cực kỳ bậy bạ |
/ʌn'kɔnʃnəbl/
tính từ hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải táng tận lương tâm
|
|