unconsecrated
unconsecrated | [(')ʌn'kɔnsikreitid] | | tính từ | | | không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; Chúa) | | | (tôn giáo) không được thờ cúng | | | (tôn giáo) không được tôn, không được phong (giám mục) | | | không được công nhận, không được thừa nhận |
/'ʌn'kɔnsikreitid/
tính từ không được đem dâng, không được hiến dâng (tôn giáo) không được thờ cúng (tôn giáo) không được tôn, không được phong
|
|