undercurrent
undercurrent | ['ʌndəkʌrənt] | | danh từ | | | (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác) | | | hoạt động ngầm, lực lượng ngầm; tình cảm ngấm ngầm, ảnh hưởng ngấm ngầm; trào lưu ngầm; khuynh hướng ngầm | | tính từ | | | có tính chất ngầm (dòng chảy) | | | có tính chất ngầm (hoạt động, khuynh hướng...) |
/'ʌndə,kʌrənt/
danh từ dòng dưới, dòng ngầm (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm
|
|