underdeveloped
underdeveloped | [,ʌndədi'veləpt] | | tính từ | | | kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn | | | underdeveloped muscles | | những cơ bắp kém phát triển | | | kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế (về một nước..) | | | (nhiếp ảnh) rửa non |
/'ʌndədi'veləpt/
tính từ phát triển chưa đầy đủ (nhiếp ảnh) rửa non
|
|