Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergo




undergo
[,ʌndə'gou]
ngoại động từ underwent; undergone
[,ʌndə'went]
[,ʌndə'gɔn]
chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)
to undergone hard trials
chịu đựng những thử thách gay go
to undergo great hardship, suffering, privation
chịu gian khổ, đau khổ, thiếu thốn
chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua
to undergone a great change
bị thay đổi lớn
to undergo major surgery, reform, repair
trải qua một cuộc đại phẫu, cải cách lớn, đại tu


/,ʌndə'gou/

ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua
to undergo a great change bị thay đổi lớn
to undergo hard trials chịu đựng những thử thách gay go

Related search result for "undergo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.