underlying
underlying | ['ʌndə,laiiη] | | tính từ | | | nằm dưới, ở dưới | | | (nghĩa bóng) cơ bản, nằm ở cơ sở | | | underlying principles | | những nguyên lý cơ bản | | | (pháp lý) ưu tiên; ưu đãi | | | underlying right | | quyền ưu tiên |
/,ʌndə'laiiɳ/
tính từ nằm dưới, dưới (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở underlying principles những nguyên lý cơ bản
|
|