undraped
undraped | [,ʌn'dreipt] | | tính từ | | | không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng | | | không xếp nếp (quần áo, màn treo) | | | trần trụi, trơ trụi |
/'ʌn'dreipt/
tính từ không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng không xếp nếp (quần áo, màn treo)
|
|