unexecuted
unexecuted | [ʌn'eksikju:tid] | | tính từ | | | không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm | | | chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình) |
/'ʌn'eksikju:tid/
tính từ không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)
|
|