ungentle
ungentle | [ʌn'dʒentl] |  | tính từ | |  | không hiền lành, không dịu dàng, không hoà nhã; không nhẹ nhàng, thô lỗ, thô bạo | |  | không thuộc dòng dõi trâm anh, không thuộc gia đình quyền quý | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) không lịch thiệp, không lịch sự; không cao quý |
/'ʌn'dʤentl/
tính từ
không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
khó thương, khó ưa
|
|