unhealthy
unhealthy | [ʌn'helθi] | | tính từ | | | ốm yếu, không có sức khoẻ | | | the unhealthy state of the economy | | (nghĩa bóng) tình trạng ốm yếu của nền kinh tế | | | có hại cho sức khoẻ | | | an unhealthy climate | | khí hậu có hại cho sức khoẻ | | | (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh | | | (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng |
/ʌn'helθi/
tính từ ốm yếu, yếu đuối ốm đau hại sức khoẻ (nghĩa bóng) bệnh hoạn (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)
|
|