|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniforme
![](img/dict/02C013DD.png) | [uniforme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giống nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maisons uniformes | | nhà giống nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đều, đồng đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement uniforme | | chuyển động đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur uniforme | | màu đồng đều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đều đều, đơn điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie uniforme | | cuộc sống đơn điệu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Uniforme d'écoliers | | đồng phục của học sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Uniforme d'officier | | quân phục của sĩ quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) quân nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | endosser l'uniforme | | ![](img/dict/633CF640.png) | vào bộ đội; trở thành quân nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | quitter l'uniforme | | ![](img/dict/633CF640.png) | giải ngũ |
|
|
|
|