|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
univers
![](img/dict/02C013DD.png) | [univers] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vũ trụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La terre n'est pas le centre de l'univers | | quả đất không phải là trung tâm của vũ trụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lois de l'univers | | quy luật của vũ trụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế giới, thiên hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parcourir l'univers | | đi khắp thế giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aux yeux de l'univers | | trước mắt thiên hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de ses études tout son univers | | lấy việc học tập làm cả thế giới của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Citoyen de l'univers | | công dân thế giới |
|
|
|
|