Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universalist




universalist
[,ju:ni'və:səlist]
danh từ
phổ quát luận
(triết học) người theo thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalist) người theo thuyết phổ độ


/,ju:ni'və:səlist/

danh từ
(triết học) người theo thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalist) người theo thuyết phổ độ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.