|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
universaliste
![](img/dict/02C013DD.png) | [universaliste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) theo thuyết phổ biến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) người theo thuyết phổ biến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) người theo thuyết phổ độ chúng sinh |
|
|
|
|