unlamented
unlamented | [,ʌnlə'mentid] | | tính từ | | | không được thương xót, không được thương tiếc, không được than khóc | | | to die unlamented | | chết không được ai luyến tiếc |
/'ʌnlə'mentid/
tính từ không ai thương xót, không ai luyến tiếc to die unlamented chết không ai luyến tiếc
|
|