|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmaidenly
unmaidenly | [ʌn'meidnli] |  | tính từ | |  | không khiêm tốn, khiêm nhường | |  | không thuộc về thiếu nữ, cô gái, con gái | |  | không trinh trắng, không trinh tiết; không dịu dàng như một trinh nữ, không xứng đáng là một cô gái |
/'ʌn'meidnli/
tính từ
không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng
|
|
|
|