Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmurmuring




unmurmuring
[,ʌn'mə:məriη]
tính từ
không than phiền, không kêu ca


/'ʌn'mə:məriɳ/

tính từ
không than phiền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.