unnoticed
unnoticed | [,ʌn'noutist] | | tính từ | | | không quan sát; không để ý thấy | | | time slipped by unnoticed | | thời gian trôi qua không ai thấy | | | bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường |
/'ʌn'noutist/
tính từ không ai thấy, không ai để ý time slipped by unnoticed thời gian trôi qua không ai thấy bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường
|
|