Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpolished




unpolished
[,ʌn'pouli∫t]
tính từ
không trau chuốt, không gọt giũa
không bóng, không láng, không mà nhãn
(nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế


/'ʌn'pɔliʃt/

tính từ
không bóng, không láng
(nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unpolished"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.