Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprophetic




unprophetic
[,ʌnprə'fetik]
Cách viết khác:
unprophetical
[,ʌnprə'fetikl]
tính từ
không tiên tri, không tiên đoán, không nói trước
không thuộc nhà tiên tri


/'ʌnprə'fetik/ (unprophetical) /'ʌnprə'fetikəl/

tính từ
không tiên tri, không đoán trước, không nói trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unprophetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.