unpropitiousness
unpropitiousness | [,ʌnprə'pi∫əsnis] | | danh từ | | | tính chất không thuận lợi, tính chất không thuận tiện, tính chất không thích hợp cho | | | tính chất không tốt, tính chất không lành (số điềm, triệu) |
/'ʌnprə'piʃəsnis/
danh từ tính không tiện lợi, tính không thuận lợi; tính bất tiện
|
|