unseemliness
unseemliness | [ʌn'si:mlinis] | | danh từ | | | tính không đứng đắn, tính bất lịch sự, tính khó coi | | | tính chất không hợp, tính chất không thích đáng |
/ n'si:mlinis/
danh từ tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang tính không hợp, tính không thích đáng tính bất lịch sự; tính khó coi
|
|