|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshapely
unshapely | [,ʌn'∫eipli] |  | tính từ | |  | không có hình dáng đẹp; không có hình dáng quyến rũ; không cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà) |
/' n' eipli/
tính từ
không có hình dáng đẹp, không có hình dáng cân đối
|
|
|
|