unstudied
unstudied | [,ʌn'stʌdid] | | tính từ | | | không được nghiên cứu | | | an unstudied subject | | một đề tài không được nghiên cứu | | | tự nhiên, không giả tạo, không màu mè | | | an unstudied style | | văn phong tự nhiên | | | không kiểu cách (dáng điệu, văn phong) |
/' n'st did/
tính từ không được nghiên cứu an unstudied subject một đề tài không được nghiên cứu tự nhiên an unstudied style văn phong tự nhiên
|
|