unsugared
unsugared | [,ʌn'∫ugəd] | | tính từ | | | không có rắc đường, không có cho đường; không bọc đường | | | (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật | | | không có pha đường |
/' n' ug d/
tính từ không có đường; không bọc đường (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật
|
|