|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsupported
unsupported | [,ʌnsə'pɔ:tid] |  | tính từ | |  | không có gì chống đỡ | |  | không có chỗ dựa, không nơi nương tựa | |  | (nghĩa bóng) không được ủng hộ, không được giúp đỡ |
/' ns 'p :tid/
tính từ
không có gì chống đỡ
không có chỗ dựa, không ni nưng tựa
(nghĩa bóng) không được ủng hộ
|
|
|
|