|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unteachableness
unteachableness | [,ʌn'ti:t∫əblnis] |  | danh từ | |  | tình trạng không thể truyền đạt được (về một vấn đề) | |  | tính không thể học hỏi được (người) | |  | tính không thể dạy dỗ được, tính không thể dạy bảo được, tính khó bảo, tính khó dạy (người) | |  | tình trạng không thể giảng dạy được |
/' n'ti:t blnis/
danh từ
tính không dạy bo được; tính khó bo, tính khó dạy
tính không thể ging dạy được
|
|
|
|