unwatched
unwatched | [ʌn'wɔt∫t] | | tính từ | | | không canh gác; không trông nom | | | không bị theo dõi, không được gìn giữ | | | không được chờ đợi (thời cơ...) | | | không người điều khiển, tự động |
/' n'w t t/
tính từ không canh gác; không trông nom không bị theo dõi không được chờ đợi (thời c...)
|
|