unwatered
unwatered | [ʌn'wɔ:təd] | | tính từ | | | không có nước (miền, vùng) | | | không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...) | | | không pha nước, không pha loãng (rượu...) | | | không có nhiều sông hồ (miền) | | | không có vân sóng (lụa) |
/' n'w :t d/
tính từ không có nước (miền, vùng) không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...) không pha nước (rượu) không có vân sóng (lụa)
|
|