Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upborne




upborne
[ʌp'bɔ:n]
động từ
Quá khứ phân từ của upbear


/ p'be /

ngoại động từ upbore; upborne
đỡ, nâng; giưng cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.