upside-down
upside-down | [,ʌpsaid'daun] | | tính từ & phó từ | | | lộn ngược | | | that picture is upside-down | | bức tranh kia treo ngược | | | (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn rối loạn, hoàn toàn lộn xộn | | | burglars had turned the house upside-down | | bọn trộm đã làm xáo lộn tung bành ngôi nhà |
/' psaid'daun/
tính từ & phó từ lộn ngược; đo lộn to turn everything upside-down làm lộn ngược c; làm đo lộn c
|
|