Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uranium





uranium
[ju'reiniəm]
danh từ
(hoá học) Urani (nguyên tố (hoá học), một kim loại nặng, màu xám, có phóng xạ, dùng làm nguồn cung cấp năng lượng hạt nhân)


/ju 'reinj m/

danh từ
(hoá học) Urani

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.