useless
useless | ['ju:slis] | | tính từ | | | vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào | | | useless efforts | | những cố gắng vô ích | | | a car is useless without petrol | | ô tô mà không có xăng thì vô dụng | | | it's useless arguing/to argue with them | | tranh cãi với họ làm gì (vô ích) | | | (thông tục) kém, yếu, không thạo | | | a useless player | | một đấu thủ kém cỏi | | | I'm useless at maths | | tôi rất kém về toán |
vô ích
/'ju:slis/
tính từ vô ích, vô dụng; không dùng được useless efforts những cố gắng vô ích (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
|
|