Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usure


[usure]
danh từ giống cái
sự cho vay nặng lãi
lãi quá nặng
sự mòn, sự sờn, độ mòn, sự xói mòn
L'usure des chaussures
sự mòn giày
Résister à l'usure
chống xói mòn
L'usure des roches
sự xói mòn đá
sự hao mòn, sự tiêu hao
Usure des forces
sự hao mòn sức lực
Guerre d'usure
chiến tranh tiêu hao
avec usure
quá mức, quá đáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.