Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uval


[uval]
tính từ
(thuộc) quả nho
Cure uvale
sự chữa bệnh bằng quả nho
Station uvale
trạm điều dưỡng bằng quả nho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.