|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacance
![](img/dict/02C013DD.png) | [vacance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khuyết, sự trống, sự thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vacance d'une chaire | | sự khuyết một ghế giáo sư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) kỳ nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vacances judiciaires | | kỳ nghỉ của toà án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir en vacance | | đi nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vacances scolaires | | kỳ nghỉ của trường học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự nghỉ ngơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes fatigué, vous avez besoin de vacances | | anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | les grandes vacances | | ![](img/dict/633CF640.png) | kỳ nghỉ hè | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Rentrée. Occupation; travail |
|
|
|
|