|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacant
![](img/dict/02C013DD.png) | [vacant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyết, trống, thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste vacant | | chức vị khuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appartement vacant | | căn hộ trống | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Occupé, pris | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô chủ, vô thừa kế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Biens vacants | | của vô chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succession vacante | | di sản vô thừa kế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bâng quơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder d'un air vacant | | nhìn bâng quơ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) của vô chủ |
|
|
|
|