vacation     
 
 
 
   vacation 
  vacation A vacation is a time of rest or a change of everyday activities.  | [və'kei∫n] |    | danh từ |  |   |   | một trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các học kỳ ở các trường đại học và các phiên toà; kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (cũng) vac, recess |  |   |   | The Christmas, Easter vacation |  |   | kỳ nghỉ lễ Nô-en, lễ phục sinh |  |   |   | the long vacation |  |   | kỳ nghỉ hè |  |   |   | vacation work |  |   | công việc trong kỳ nghỉ |  |   |   | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday |  |   |   | hành động bỏ trốn, rời bỏ |  |   |   | immediate vacation of the house is essential |  |   | điều cần thiết là phải lập tức rời khỏi ngôi nhà này |  |   |   | on vacation |  |   |   | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghỉ việc |    | ngoại động từ |  |   |   | (+ in, at) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có một kỳ nghỉ ở/tại (một nơi nào đó); đi nghỉ |  
   /və'keiʃn/      danh từ     sự bỏ trống, sự bỏ không     sự bỏ, sự thôi     kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ     long vacation    nghỉ hè     Christmas vacation    nghỉ lễ Nô-en 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc     on vacation    nghỉ việc 
    (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án) 
 
     ngoại động từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (    in,  at) đi nghỉ     to go vacationing    đi nghỉ hè, đi nghỉ mát 
    | 
		 |