vaccinator   
 
 
 
   vaccinator  | ['væksineitə] |    | danh từ |  |   |   | (y học) người chủng ngừa, người tiêm chủng; người được tiêm chủng, người được chủng ngừa |  |   |   | ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng), dụng cụ tiêm chủng |  |   |   | viên vácxin, viên sinh hoá |  
 
 
   /'væksineitə/ 
 
     danh từ 
    (y học) người chủng, người tiêm chủng 
    ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng) 
    | 
		 |