 | [vacciner] |
 | ngoại động từ |
|  | chủng đậu cho |
|  | Vacciner un enfant |
| chủng đậu cho một em bé |
|  | chủng cho |
|  | Vacciner quelqu'un contre la fièvre typhoïde |
| chủng cho ai chống bệnh thương hàn |
|  | (nghĩa bóng) phòng ngừa |
|  | Être vacciné contre l'ambition |
| được phòng ngừa chống tính tham |
|  | être majeur et vacciné |
|  | đã trưởng thành, đã chín chắn |