  | [vache] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc) | 
|   |   | Manger de la vache | 
|   | ăn thịt bò cái | 
|   |   | Souliers en vache | 
|   | giày da bò cái | 
|   |   | Vache pour empeignes | 
|   | da bò cái làm mặt giày | 
|   |   | Vache en huile | 
|   | da bò cái thuộc dầu | 
|   |   | Vache légère | 
|   | da bò cái không bồi | 
|   |   | Vache lissée pour semelles | 
|   | da bò cái láng làm đế giày | 
|   |   | Vache vernie | 
|   | da bò cái đánh bóng láng | 
|   |   | Lait de vache | 
|   | da bò cái | 
|   |   | Vache laitière | 
|   | bò sữa | 
|   |   | Mener les vaches au pré | 
|   | dẫn bò cái ra bãi cỏ, dẫn bò đi ăn | 
|   |   | thùng đựng nước (bằng vải, ngày xưa bằng da, của người đi cắm trại) | 
|   |   | (thân mật) kẻ độc ác, kẻ ác nghiệp | 
|   |   | Ne fais pas la vache ! | 
|   | đừng có độc ác như thế! | 
|   |   | (tiếng lóng, biệt ngữ) cớm, cảnh sát | 
|   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà to xù | 
|   |   | (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người uể oải | 
|   |   | à vaches | 
|   |   | (thân mật) dễ leo | 
|   |   | chacun son métier, les vaches seront bien gardées | 
|   |   | ai lo việc nấy thì sẽ ổn thoả mọi bề | 
|   |   | comme une vache qui regarde passer les trains | 
|   |   | nhìn đờ đẫn ngơ ngác | 
|   |   | coup de pied en vache | 
|   |   | miếng đá hiểm bất ngờ | 
|   |   | coup en vache | 
|   |   | hành động phản bội | 
|   |   | être gros comme une vache | 
|   |   | rất to, rất lớn | 
|   |   | il pleut comme vache qui pisse | 
|   |   | (thông tục) mưa tầm tã | 
|   |   | le plancher des vaches | 
|   |   | (thân mật) đất liền | 
|   |   | maladie de la vache folle | 
|   |   | bệnh bò điên | 
|   |   | manger de la vache enragée | 
|   |   | thiếu thốn gay go | 
|   |   | parler français comme une vache espagnole | 
|   |   | nói tiếng Pháp giả cầy | 
|   |   | peau de vache | 
|   |   | kẻ hung dữ, kẻ độc ác | 
|   |   | poil de vache | 
|   |   | lông màu râu ngô; tóc vàng hoe | 
|   |   | prendre la vache et son veau | 
|   |   | lấy một người đã có chửa rồi | 
|   |   | queue de vache | 
|   |   | màu hung | 
|   |   | une vache de belle maison | 
|   |   | (thân mật) một ngôi nhà đẹp tệ! | 
|   |   | une vache n'y trouve pas son veau | 
|   |   | rất lộn xộn, rất bừa bãi (một nơi) | 
|   |   | vache à lait | 
|   |   | bò sữa | 
|   |   | vache marine | 
|   |   | cá nược | 
|   |   | vaches grasses | 
|   |   | thời kỳ thịnh vượng | 
|   |   | vaches maigres | 
|   |   | thời kỳ túng thiếu | 
  | tính từ | 
|   |   | (thân mật) ác lắm, nghiệt lắm | 
|   |   | Il a été vache avec moi | 
|   | lão ấy nghiệt với tôi lắm | 
|   |   | peau de vache | 
|   |   | ác nghiệt, độc ác | 
  | phản nghĩa gentil, indulgent | 
|   |   | (thân mật) tuyệt, tuyệt vời | 
|   |   | Une vache inscription | 
|   | một câu khắc tuyệt vời | 
|   |   | (thông tục) hóc búa | 
|   |   | (thông tục) không may | 
|   |   | c'est vache ! | 
|   | thật là không may! | 
|   |   | (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn; uể oải |