Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaciller


[vaciller]
nội động từ
lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt
Caler une échelle qui vacille
kê cái thang lắc lư
chập chờn
Lumière qui vacille
ánh sáng chập chờn
Mémoire qui vacille
trí nhớ chập chờn
do dự, dao động
Vaciller dans ses réponses
trả lời do dự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.