|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vague
![](img/dict/02C013DD.png) | [vague] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lờ mờ, mập mờ, lơ mơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot vague | | từ mập mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Idée vague | | ý kiến lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inquiétude vague | | mối lo ngại lơ mơ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Défini, déterminé, distinct, précis | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lơ đãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air vague | | vẻ lơ đãng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur vague | | màu mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không rõ, khó xác định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douleur vague | | đau khó xác định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rộng, lùng thùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manteau vague | | áo khoác lùng thùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | nerf vague | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) dây thần kinh phế vị | | ![](img/dict/809C2811.png) | terrain vague | | ![](img/dict/633CF640.png) | đất bỏ không | | ![](img/dict/809C2811.png) | endroit vague de la forêt | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ quang trong rừng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái lơ mơ, cái mập mờ; tính lơ mơ, tính mập mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir horreur du vague | | ghét cái mơ hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vague des passions | | tính lơ mơ của dục vọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Précision | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng trống; khoảng không vô định | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sóng, làn sóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague qui déferle sur les côtes | | sóng vỗ bờ biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague d'accompagnement | | sóng theo tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague cambrée /vague stationnaire | | sóng dừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague déferlente | | sóng vỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague de fond | | sóng đáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague forcée | | sóng dồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague frontale | | sóng phía trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague moutonnante | | sóng nhấp nhô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague oblique | | sóng bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague d'origine éolienne | | sóng do gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague de recul | | sóng lùi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague de sillage | | sóng rẽ nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague superficielle | | sóng mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague de translation | | sóng truyền, sóng chuyển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luồng, làn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des vagues de gaz | | những luồng khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague de cheveux | | làn tóc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đợt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague d'assaut | | đợt tấn công, đợt xung phong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vague de chaleur | | đợt nóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cào trộn hèm bia |
|
|
|
|