vaguement   
 
   | [vaguement] |    | phó từ |  |   |   | lờ mờ, mập mờ, lơ mơ |  |   |   | Apercevoir vaguement |  |   | nhìn thấy lờ mờ |  |   |   | Se souvenir vaguement |  |   | nhớ lơ mơ, nhớ mang máng |  |   |   | hơi, có phần |  |   |   | Vaguement ému |  |   | hơi cảm động |  |   |   | Un geste évasif, vaguement incrédule  |  |   | một cử chỉ thoái thoác, có phần hoài nghi |    | Phản nghĩa Précisément, nettement, distinctement |  
 
    | 
		 |