vagueness   
 
 
 
   vagueness  | ['veignis] |    | danh từ |  |   |   | tính chất ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ) |  |   |   | tính chất ang áng, tính chất gần đúng, sự phỏng chừng |  |   |   | tính vô tâm, tính lơ đãng, sự không suy nghĩ |  
 
 
 
    tính mơ hồ, tính không rõ ràng
 
   /'veignis/ 
 
     danh từ 
    tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ 
    vẻ lơ đãng 
    | 
		 |