|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaisseau
![](img/dict/02C013DD.png) | [vaisseau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) mạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau sanguin | | mạch máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau laticifère | | mạch nhựa mủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau de guerre | | chiến hạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau cosmique spoutnik | | tàu vệ tinh vũ trụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau lunaire | | tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau marchand | | tàu buôn, thương thuyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débris d'un vaisseau submergé | | mảnh còn lại của một tàu bị đắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Capitaine de vaisseau | | thuyền trưởng, chiến hạm trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) lòng (nhà) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau d'une cathédrale | | lòng nhà thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau de vin | | bình rượu vang | | ![](img/dict/809C2811.png) | brûler ses vaisseaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự triệt đường thoái lui, chỉ tiến không lùi | | ![](img/dict/809C2811.png) | vaisseau spatial / vaisseau cosmique | | ![](img/dict/633CF640.png) | phi thuyền không gian |
|
|
|
|