vale   
 
 
 
   vale  | [veil] |    | danh từ |  |   |   | (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng |  |   |   | máng dẫn nước, rãnh nước |    | danh từ |  |   |   | lời từ biệt |  |   |   | sự từ giã, sự từ biệt |  |   |   | to say (take) one's vale |  |   | từ giã, từ biệt  |    | thán từ |  |   |   | xin từ biệt!, tạm biệt! |  
 
 
   /'veili/ 
 
     danh từ 
    (thơ ca) thung lũng 
    máng dẫn nước 
 
     danh từ 
    sự từ giã, sự từ biệt     to say (take) one's vale    từ giã, từ biệt 
 
     thán từ 
    xin từ biệt!, tạm biệt! 
    | 
		 |