|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valet
![](img/dict/02C013DD.png) | [valet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy tớ, tớ, người hầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tel maître, tel valet | | thầy nào tớ nấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valet de chambre | | anh hầu phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valet de pied | | người theo hầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tay sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme de valet | | đầu óc làm tay sai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valet de ferme | | người làm ở trại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valet de chiens | | người giữ chó săn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) quan hầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'âme d'un valet | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tâm hồn hèn hạ | | ![](img/dict/809C2811.png) | valet de comédie | | ![](img/dict/633CF640.png) | vai người hầu |
|
|
|
|