| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 van   
 
    1 dt (Pháp: valse) Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn: Chị ấy rất thích nhảy van.
 
    2 dt (Pháp: valve) Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều: Van săm xe đạp.
 
    3 dt (Pháp: vanne) Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước: Công nhân đến thay một cái van ống nước cho chảy vào nhà.
 
    4 dt (Pháp: valvule) Màng đàn hồi ở phía trong trái tim: Van chỉ cho máu chảy ra một chiều.
 
    5 đgt Kêu xin; cầu xin: Van mãi, mẹ mới cho một số tiền.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |