vane ![](images/dict/v/vane.gif)
vane![](img/dict/02C013DD.png) | [vein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động |
/vein/
danh từ
chong chóng gió (để xem chiều gió)
cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)
cánh đuôi (bom)
|
|